Bảng Giá Xe Máy Honda PCX Hybrid - Xanh Đen Mới Nhất Tháng 2/2021
THÔNG TIN CHI TIẾT
Thương hiệu | Honda |
Xuất xứ | Việt Nam |
Lưu ý |
|
SKU | 7731358549134 |
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý ủy nhiệm
Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Honda Việt Nam)
Thông tin bảo hành: 3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)
Đối với đơn hàng thanh toán trả sau (COD), sau 5 ngày nếu khách hàng không đến nhận xe và thanh toán tại Head/Showroom thì Đơn hàng sẽ tự động hủy
Thiết kế thời thượng
Xe máy Honda PCX Hybrid những chi tiết trên xe được thiết kế với màu xanh đặc trưng đầy cuốn hút, tất cả tạo ra nên hình ảnh cao cấp, mang cảm hứng của tương lai. PCX HYBRID mang hình ảnh đậm nét tương lai nhờ màu xanh đặc trưng, đầy ấn tượng. Tem HYBRID được thiết kế 3D sang trọng nhằm tạo nên hình ảnh thương hiệu độc quyền, giúp khách hàng dễ dàng nhận ra các mẫu xe HYBRID của Honda.
Mặt đồng hồ LCD
Màn hình LCD âm bản hiện đại hiển thị hài hòa thông tin các tính năng mới của hệ thống HYBRID: chế độ lái D/S/Idling, mức hỗ trợ của Mô tơ, mức sạc bình điện HYBRID và lượng điện còn lại, giúp người lái quan sát tiện lợi.
Đèn định vị
Đèn định vị được thiết kế với các dải màu xanh phía sau chóa đèn, tất cả tạo nên hiệu ứng màu xanh đẹp mắt. Bề mặt da hai tông màu đen và xám của yên đôi được tô điểm đầy ấn tượng bởi đường chỉ xanh nổi bật cùng tông với màu sơn.
Động cơ và công nghệ
Honda đã phát triển một hệ thống HYBRID nhỏ gọn, riêng biệt cho xe máy, với khả năng tạo ra mô men xoắn lớn thông qua việc sử dụng Mô tơ hỗ trợ và bình điện HYBRID* công suất cao.
* Bình điện HYBRID có tuổi thọ trung bình từ 6-8 năm (hoặc ngắn hơn tùy thuộc vào môi trường sử dụng và các yếu tố khác). Honda Việt Nam khuyến cáo khách hàng thay mới bình điện HYBRID sau khoảng thời gian nêu trên.
* Nhằm mục đích bảo vệ môi trường, Honda Việt Nam khuyến cáo khách hàng mang bình điện HYBRID cần thay thế tới các HEAD để tái chế.
Mô tơ hỗ trợ
Mô men xoắn của PCX HYBRID được cải thiện đáng kể, tăng 26% tại vòng tua máy 4000v/p so với PCX150 động cơ xăng, giúp xe phản ứng tức thì theo sự thay đổi của tay ga và tăng tốc mạnh mẽ.
Thời gian khởi động của Idling Stop
Thời gian để chế độ Idling Stop hoạt động giảm từ 03 giây xuống còn 0,5 giây, góp phần giảm tiêu hao nhiên liệu (~2% so với PCX150 động cơ xăng). Ngoài ra, Mô tơ hỗ trợ đảm bảo phản ứng nhanh nhạy của xe khi chuyển từ trạng thái dừng sang trạng thái chuyển động (so với những đời xe hiện tại có Idling Stop).
Các chế độ lái
Chế độ D đem lại cảm giác xe chạy thư giãn, với mức hỗ trợ tiêu chuẩn. Chế độ S với mức hỗ trợ cao, đem lại niềm vui trong từng chuyển động. Chế độ Idling sẽ ngắt hoạt động của Idling Stop nhưng cảm giác vẫn thoải mái như chế độ D.
Tiện ích và an toàn
PCX HYBRID tiếp tục được trang bị những tiện ích hàng đầu để đảm bảo sự tiện nghi và thoải mái cho người lái. Hộc đựng đồ trước và hộc đựng đồ dưới yên được thiết kế tiện lợi, giúp người dùng chứa được nhiều vật dụng cá nhân.
Hành trình phuộc sau dài, cùng lò xo 3 cấp xoắn tạo cảm giác lái thoải mái trên mọi điều kiện mặt đường.
Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống khóa thông minh không chỉ đem lại những tiện ích cao cấp mà còn khẳng định mạnh mẽ hình ảnh HYBRID nhờ vỏ bọc màu xanh đặc trưng của chìa khóa.
Lốp xe và bánh xe
Lốp xe bản rộng, chắc chắn giúp giảm thất thoát năng lượng bởi biến dạng lốp. Bánh xe 8 nan khỏe khoắn giúp giảm trọng lượng bánh xe, cải thiện cảm giác lái và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Thông số kỹ thuật khác
Khối lượng bản thân | 134kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.923 x 745 x 1.107mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.313mm |
Độ cao yên | 764mm |
Khoảng sáng gầm xe | 137mm |
Dung tích bình xăng | 8,2 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 100/80-14 M/C 48P |
Sau: 120/70-14 M/C 61P | |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 149,3cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 57,3 x 57,9mm |
Tỉ số nén | 10,6:1 |
Công suất tối đa | 10,8 kW/8.500 vòng/phút (Động cơ) |
1,4 kW/3.000 vòng/phút (Mô tơ) | |
Mô-men cực đại | 13,6 N vòng/phút (Động cơ) |
4,3 N vòng/phút (Mô tơ) | |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Nhận xét
Đăng nhận xét