Bảng Giá Xe Máy Nhập Khẩu Honda Sonic R - 2019 - Trắng Đỏ Mới Nhất Tháng 1/2021
THÔNG TIN CHI TIẾT
Thương hiệu | Honda |
Xuất xứ | Indonesia |
Lưu ý |
|
SKU | 4645956094312 |
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số
Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ cửa hàng nhập khẩu
Hàng đã nhận không được đổi trả
Đối với đơn hàng thanh toán trả sau (COD), sau 5 ngày nếu khách hàng không đến nhận xe và thanh toán tại Showroom thì Đơn hàng sẽ tự động hủy
Kiểu dáng nhỏ gọn
Xe Máy Nhập Khẩu Honda Sonic R 2019 được nhập khẩu trực tiếp từ Indo thông qua đường hải quan chính ngạch. Xe có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với điều kiện đường xá đông đúc. Đặc biệt với trọng lượng nhẹ sẽ giúp xe bức tốc nhanh chóng ở những pha đề ba.
Động cơ mạnh mẽ
Honda Sonic 150R 2019 sở hữu động cơ loại xi-lanh đơn dung tích 149.16cc, cam đôi DOHC, phun xăng điện tử PGM-Fi, làm mát bằng dung dịch kết hợp với Auto Fan. Tỷ số nén 11,3:1. Công suất 16 mã lực tại vòng tua máy 9.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 13,5 Nm tại 8.500 vòng/phút. Hộp số 6 cấp, tốc độ tối đa theo lý thuyết là 124,1 km/h.
Xe có chiều dài 1.941 mm, rộng 699 mm và cao 977 mm. Chiều dài trục cơ sở 1.275 mm, chiều cao yên 762 mm, trọng lượng 114 kg, dung tích bình xăng khá khiêm tốn chỉ có 4 lít.
Đèn LED cao cấp
Hệ thống đèn của xe là hệ thống full LED trước sau kết hợp đồng hồ điện tử LCD hiện đại với đầy đủ chức năng cần thiết cho vận hành xe. Cụm xi nhanh trước và sau tích hợp luôn vào cụm đèn pha và đèn chiếu hậu. Cổ tay lái cao cho góc lái rộng và khá thoải mái.
Thông số kỹ thuật khác
Chassis & Suspension | |
Rear Suspension | Swing Arm |
Front Suspension | Telescopic Fork |
Wheels & Tyres | |
Tyre Type | Radial, Tubeless |
Front Wheel Size | R17 |
Rear Wheel Size | R17 |
Front Tyre | 70/90 R17 |
Rear Tyre | 80/90 R17 |
Electrical | |
Battery Voltage | 12 V |
Battery Capacity | 5 Ah |
Engine & Performance | |
Displacement | 149.1 cc |
Maximum Power | 15.82 bhp |
Compression Ratio | 11.3:1 |
Cooling System | Liquid Cooled |
No. Of Strokes | 4-Stroke |
Maximum Torque | 13.5 Nm |
Clutch Type | Multi-Plate, Wet Clutch, Coil Spring |
Engine Type | 4-Steps, DOHC, 4-Valves |
Top Speed | 130 kmph |
Exhaust Pipes | Single Exhaust |
Drive Type | Chain Drive |
No. Of Cylinder | 1 |
Valves Per Cylinder | 4 |
Valve Configuration | DOHC |
Bore X Stroke | 57.3 mm x 57.8 mm |
RPM at Maximum Power | 9000 rpm |
RPM at Maximum Torque | 6500 rpm |
Dimension | |
Category | Moped |
Wheel Base | 1275 mm |
Length | 1941 mm |
Width | 669 mm |
Height | 977 mm |
Seating Capacity | 2 Seats |
Ground Clearance | 140 mm |
Kerb Weight | 114 kg |
Seat Height | 762 mm |
Oil Tank Capacity | 1.1 L |
Fuel & Ignition | |
Ignition System | Full Transisterized |
Start Option | Kick & Electric |
Fuel Supply System | PGM-FI |
Fuel Type | Petrol |
Gear & Transmission | |
Transmission Type | Manual |
Gear Box | 6-Speed |
Nhận xét
Đăng nhận xét